Chuyển khoản thời gian thực của Ngân hàng Việt Nam

KHÔNG.

Danh sách của Ngân hàng

Ngân hàng NHẬN DẠNG

1

Ngân hàng Nông nghiệp Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)

970499

2

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam ( Vietinbank )

970489

3

Ngân hàng TMCP Đông Á ( DongABank)

970406

4

Ngân hàng Sài Gòn Công Thương ( Saigonbank)

161087

5

Ngân hàng Cổ phần Đầu Phát triển Việt Nam (BIDV)

970488

6

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á ( SeABank)

970468

7

Ngân hàng thương mại TNHH thành viên duy nhất của Global Petro (GP.Bank)

970408

8

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex ( PG Bank)

970430

9

Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (PVcomBank)

970412

10

Ngân hàng TMCP Kiên Long ( Kienlongbank)

970452

11

Ngân hàng TMCP Bản Việt (Vietcapital Bank) (*) (Không

nhận tiền qua số thẻ )

970454

12

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín ( VietBank) (*) (Không phải

nhận tiền qua số thẻ )

970433

13

Ngân hàng TMCP Đại Dương ( OceanBank )

970414

14

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín ( Sacombank )

970403

15

Ngân hàng TMCP An Bình ( ABBank )

970459

16

Ngân hàng liên doanh Việt Nga (VRB)

970421

17

Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam ( VCB)

686868

18

Ngân hàng TMCP Á Châu ( ACB)

970416

19

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)

452999

20

Ngân hàng TMCP Tiên Phong ( TPBank )

970423

21

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội ( SHB)

970443

22

Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank )

970437

23

Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MBBank)

970422

24

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank )

981957

25

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)

180906

26

Ngân hàng TMCP Việt Nam Á ((chỉ chuyển tiền )

166888

27

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam ( Techcombank )

888899

28

Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)

970448

29

Ngân hàng TMCP Quốc Dân ( NCB )

818188

30

Ngân hàng TNHH Hong Leong Việt Nam (HLBVN)

970442

31

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt ( LienVietPostBank)

970449

32

Ngân hàng TMCP Bắc Á ( BacABank)

970409

33

Ngân hàng thương mại cổ phần Bảo Việt (BVB)

970438

34

Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam (ShinhanVN)

970424

35

Ngân hàng TNHH MTV Public Bank Việt Nam

970439

36

Ngân hàng TMCP Sài Gòn ( SCB )

157979

37

Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (chỉ chuyển tiền

qua số thẻ ; chuyển nhận tiền qua số tài khoản )

970426

38

Ngân hàng TMCP Nam Á

970428

39

Ngân hàng TNHH Indovina

970434

40

Ngân hàng Woori Việt Nam

970457

41

Ngân hàng IBK

970455

42

Ngân hàng hợp tác

970446

43

Ngân hàng TNHH CIMB (CIMB)

422589

44

Ngân hàng United Overseas Bank Limited (UOB)

970458